-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7341-6:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 6: Máy ép là và máy ép dán Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 6: Ironing and fusing presses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9093:2011Công nghệ thông tin. Chất lượng và hiệu năng của thiết bị văn phòng có chứa các thành phần sử dụng lại. Information technology. Quality and performance of office equipment that contains reused components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |