• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8769:2017

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV

Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9132:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa.

Animal feeding stuffs. Determination of potassium and sodium contents. Methods using flame-emission spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9129:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng.

Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6431:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6462:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin

Food additive. Erythrosine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7177:2002

Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông

Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9094:2011

Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất in kỹ thuật số.

Information technology. Office equipment. Method for measuring digital printing productivity

212,000 đ 212,000 đ Xóa
Tổng tiền: 762,000 đ