Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

1921

TCVN 6922:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval

1922

TCVN 6973:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

1923

TCVN 7000:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval

1924

TCVN 168:2020

Dưa chuột dầm

Pickled cucumbers

1925

TCVN 13118:2020

Salad quả nhiệt đới đóng hộp

Canned tropical fruit salad

1926

TCVN 13119:2020

Măng đóng hộp

Canned bamboo shoots

1927
1928

TCVN 13121:2020

Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh

Quick frozen peas

1929
1930

TCVN 10405:2020

Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế

Mangrove belt against wave - Survey and design

1931

TCVN 6901:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval

1932

TCVN 6903:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval

1933

TCVN 6102:2020

Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột

Fire protection - Fire extinguishing media - Powder

1934

TCVN 13237:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC

Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC

1935

TCVN 12636-8:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 8: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều

Hydro- Meteorological observations - Part 8: River discharge observations on non-tidal affected zones

1936

TCVN 12636-9:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 9: Quan trắc lưu lượng nước sống vùng ảnh hưởng thủy triều

Hydro-meteorological observations - Part 9: River discharge observaions on tidal affected zones

1937

TCVN 12636-4:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 4: Quan trắc bức xạ mặt trời

Hydro-meteorolgical observations - Part 4: Solar radiation observations

1938

TCVN 12904:2020

Yếu tố khí tượng thủy văn - Thuật ngữ và định nghĩa

1939

TCVN 13149-1:2020

Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h

Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h

1940

TCVN 13178-1:2020

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 1: Tổng quan

Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 1: General

Tổng số trang: 950