• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13104:2020

Đặc trưng nhiệt của hệ vách kính - Tính toán truyền nhiệt

Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance

232,000 đ 232,000 đ Xóa
3

TCVN 13930:2024

Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước

Concrete - Test Method for Measurement of Rate of Absorption of Water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13916:2024

Pin hoán đổi được dùng cho mô tô điện, xe máy điện hai bánh – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Swappable battery for electric two wheel motorcycles, mopeds – Technical requirements and testing methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11234-2:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13684-2:2023

Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 2: Phương pháp thử

Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 2: Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 11234-3:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 11234-1:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14

High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 1881:1976

Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1888:1976

Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước

Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội

Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 8092:2009

Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Biển báo an toàn sử dụng ở nơi làm việc và nơi công cộng

Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safe signs used in workplaces and public areas

360,000 đ 360,000 đ Xóa
14

TCVN 12639:2021

Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược

Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,668,000 đ