Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

12861

TCVN 7316:2003

Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác

Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems

12862

TCVN 7317:2003

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement

12863

TCVN 7318-3:2003

Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements

12864

TCVN 7318-4:2003

Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 4: Keyboard requirements

12865

TCVN 7319-1:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bán phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts

12866

TCVN 7319-2:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

12867

TCVN 7319-5:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 5: Khối biên tập

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing section

12868

TCVN 7320:2003

Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật

Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports

12869

TCVN 7321:2003

Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết

Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate

12870

TCVN 7322:2003

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code

12871

TCVN 7326-1:2003

Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements

12872

TCVN 7327-1:2003

Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment

12873

TCVN 7327-2:2003

Xác định mức độ công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 2: Non-ducted indoor equipment

12874

TCVN 7328-1:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps

12875

TCVN 7328-2:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 2: Bơm nhiệt nước-nước và nước muối-nước

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps

12876

TCVN 7330:2003

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định hydrocacbon bằng phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption

12877

TCVN 7331:2003

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

12878

TCVN 7332:2003

Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography

12879

TCVN 7333:2003

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon

Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone

12880

TCVN 7336:2003

Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire protection - Automatic sprinkler systems - Design and installation requirements

Tổng số trang: 958