Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
3201 |
|
3202 |
TCVN 12467-1:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000 Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck |
3203 |
|
3204 |
|
3205 |
TCVN 12467-4:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck |
3206 |
|
3207 |
TCVN 12468-1:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ Meat and egg breeding duck - Part 1: Bau Quy duck |
3208 |
TCVN 12468-2:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 2: Vịt biển Meat and egg breeding duck - Part 2: Bien duck |
3209 |
TCVN 12468-3:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng Meat and egg breeding duck - Part 3: Co Lung duck |
3210 |
TCVN 12468-4:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 4: Vịt Đốm Meat and egg breeding duck - Part 4: Dom duck |
3211 |
TCVN 12468-5:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 5: Vịt Bầu Bến Meat and egg breeding duck - Part 5: Bau Ben duck |
3212 |
|
3213 |
|
3214 |
|
3215 |
|
3216 |
TCVN 12469-5:2018Gà giống nội - Phần 5: Gà Hmông Indegious breeding chicken - Part 5: Hmong chicken |
3217 |
TCVN 12469-6:2018Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả Indegious breeding chicken - Part 6: Đong Tao chicken |
3218 |
TCVN 12572:2018Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
3219 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
3220 |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production |