-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6445:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13108-1:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12624-2:2019Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi Furniture - Part 2: Conversion methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |