-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5999:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8315:2010Nhiên liệu hàng không - Phương pháp xác định tạp chất dạng hạt trong mẫu lấy trên đường ống Standard Test Method for Particulate Contaminant in Aviation Fuel by Line Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7146-2:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7184-1:2004Máy hút y tế. Phần 1: Máy hút dùng điện. Yêu cầu an toàn Medical suction equipment. Part 1: Electrically powered suction equipment. Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5312:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7675-16:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12624-3:2019Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |