-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2777:1978Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Not-full go cylindrical plug gauges with cover plates (go side), gauging members with from 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2772:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2776:1978Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 300mm. Kết cấu và kích thước Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with from above 75 to 500mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12623:2019Khu cách ly đối với vật liệu làm giống cây trồng sau nhập khẩu Isolation area for imported plands propagation material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||