Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 175 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
TCVN 6929:2007Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật Green coffee. Guidelines on methods of specification |
83 |
TCVN 6928:2007Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
84 |
TCVN 6605:2007Cà phê hoà tan. Phương pháp lấy mẫu đối với bao gói có lót Instant coffee. Sampling method for bulk units with liners |
85 |
TCVN 6538:2007Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
86 |
TCVN 6537:2007Cà phê nhân. Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn) Green coffee. Determination of water content (Basic reference method) |
87 |
|
88 |
TCVN 5613:2007Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C |
89 |
|
90 |
|
91 |
|
92 |
|
93 |
|
94 |
|
95 |
TCVN 5084:2007Chè. Xác định tro tan và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
96 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |
97 |
TCVN 4334:2007Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Vocabulary |
98 |
TCVN 1454:2007Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements |
99 |
TCVN 7520:2005Hạt cacao - Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng) Cocoa beans - Determination of moisture content (Routine method) |
100 |
|