Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 188 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

122

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

123

TCVN 4378:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety

124

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

125

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

126

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

127

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

128
129

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

130

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

131

TCVN 6175:1996

Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền

Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat

132

TCVN 4545:1994

Tôm hùm đông lạnh

Frozen spiny lobster

133

TCVN 4546:1994

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

134

TCVN 5287:1994

Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật

Frozen sea products. Methods of microbiological examination

135

TCVN 5835:1994

Tôm thịt đông lạnh IQF xuất khẩu

Individual quick frozen peeled shrimps for export

136

TCVN 5836:1994

Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu

Frozen peeled and cooked shrimps for export

137

TCVN 4380:1992

Tôm thịt đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật

Peeled frozen shrimps. Specifications

138

TCVN 4381:1992

Tôm vỏ đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật

Unpeeled frozen shrimps. Specifications

139

TCVN 5289:1992

Tôm mực đông lạnh - Yêu cầu vi sinh

Frozen shrimps and cuttles (or squids) - Microbiological requirements

140

TCVN 5649:1992

Thủy sản khô xuất khẩu. Yêu cầu vi sinh

Dried aquatic products for export. Microbiological requirements

Tổng số trang: 10