Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 198 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6386:2003

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

122

TCVN 6389:2003

Thịt cua đóng hộp

Canned crarb meat

123

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

124

TCVN 7266:2003

Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp

Code of practice for canned fish

125

TCVN 7267:2003

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

126

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

127

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

128

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

129

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

130

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

131

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

132

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

133

TCVN 4378:2001

Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm

Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety

134

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

135

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

136

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

137

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

138
139

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

140

TCVN 4378:1996

Cơ sở chế biến thuỷ sản đông lạnh. Điều kiện đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh

Frozen fishery processing factory. Conditions for quality and hygiene assurance

Tổng số trang: 10