Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

81

TCVN 11604:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Meat and meat products – Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

82

TCVN 11603:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng nicarbazin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of nicarbazin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

83

TCVN 11602:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt

Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA)

84

TCVN 11601:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng narasin và monensin – Phương pháp sắc ký lỏng – phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of narasin and monensin residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

85

TCVN 11600:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

86

TCVN 10734:2015

Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12

Dried fishery products. Technical requirements

87

TCVN 10737:2015

Trứng tằm giống - Yêu cầu kỹ thuật

Silkworm eggs - Technical requirements

88

TCVN 11040:2015

Hướng dẫn kiểm soát campylobacter và salmonella trong thịt gà. 38

Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat

89

TCVN 11042:2015

Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20

Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish

90

TCVN 11043:2015

Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14

Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing

91

TCVN 11044:2015

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát các loài vibrio gây bệnh trong thủy sản. 30

Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood

92

TCVN 11045:2015

Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33

Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories

93

TCVN 11046:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion

94

TCVN 11047:2015

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang

Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method

95

TCVN 7265:2015

Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản

Code of practice for fish and fishery products

96

TCVN 10462:2014

Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements

97

TCVN 10463:2014

Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements

98

TCVN 10464:2014

Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements

99

TCVN 10465:2014

Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Trionyx - Technical requirements

100

TCVN 10257:2014

Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật

White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements

Tổng số trang: 16