-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11597:2016Phụ gia thực phẩm – Isomalt Food additives – Isomalt |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11600:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11602:2016Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N – nitrosamin – Phương pháp sắc ký khí sử dụng thiết bị phân tích năng lượng nhiệt Meat and meat products – Determination of N– nitrosamines content – Gas chromatographic– thermal energy analyzer method (GC– TEA) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||