Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 331 kết quả.
Searching result
241 |
|
242 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
243 |
|
244 |
|
245 |
TCVN 3106:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp thử độ sụt Fresh heavyweight concrete - Method slump test |
246 |
|
247 |
TCVN 5735:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Yêu cầu kỹ thuật chung Internal combustion engine. Piston ring. General technical requiremets |
248 |
TCVN 5811:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Hàn điện Code of practice for grading and building river ships. Welding |
249 |
|
250 |
|
251 |
TCVN 5289:1992Tôm mực đông lạnh - Yêu cầu vi sinh Frozen shrimps and cuttles (or squids) - Microbiological requirements |
252 |
TCVN 5649:1992Thủy sản khô xuất khẩu. Yêu cầu vi sinh Dried aquatic products for export. Microbiological requirements |
253 |
TCVN 5650:1992Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried peeled shrimps for export. Specification |
254 |
|
255 |
|
256 |
TCVN 5667:1992Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí Meat and meat products. Enumeration of total aerobic bacteria |
257 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
258 |
|
259 |
TCVN 5450:1991Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật Canned meat. Meat in sauce. Specifications |
260 |
|