Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 320 kết quả.

Searching result

241

TCVN 5649:1992

Thủy sản khô xuất khẩu. Yêu cầu vi sinh

Dried aquatic products for export. Microbiological requirements

242

TCVN 5650:1992

Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Dried peeled shrimps for export. Specification

243

TCVN 5651:1992

Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Dried squids for export. Specification

244

TCVN 5652:1992

Mực tươi

Fresh squids and cuttles

245

TCVN 5667:1992

Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí

Meat and meat products. Enumeration of total aerobic bacteria

246

TCVN 5685:1992

Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định

Fish sauce - Maximum lead content and method of determination

247
248

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

249

TCVN 5503:1991

Thịt bò lạnh đông

Frozen beef

250

TCVN 5512:1991

Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu

Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products

251

TCVN 5526:1991

Nước mắm. Chỉ tiêu vi sinh

Fermented fish sauce (Nuoc mam). Microbiological characteristics

252

TCVN 3699:1990

Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac

Aquatic products - Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia

253

TCVN 3700:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Aquatic products - Method for the determination of moisture content

254

TCVN 3701:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua

Aquatic products. Determination of sodium content

255

TCVN 3702:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Aquatic products. Determination of acids content

256

TCVN 3703:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ

Aquatic products. Determination of fat content

257

TCVN 3705:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô

Aquatic products - Determination of total nitrogen and crude protein contents

258

TCVN 3706:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac

Aquatic products - Method for the determination of nitrogen ammonia content

259

TCVN 3707:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac

Aquatic products. Determination of amine ammonia nitrogen content

260

TCVN 3708:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin

Aquatic products - Method for the determination of nitrogen amino acid content

Tổng số trang: 16