-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12049:2017Khí thiên nhiên. Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Quality designation |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12763:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Hệ thống phân loại, các yêu cầu, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn Composition cork - Gasket material – Classification system, requirements, sampling, packaging and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 478,000 đ |