-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7687-2:2007Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11742:2016Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6852-2:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5685:1992Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định Fish sauce - Maximum lead content and method of determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |