Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5535:2010

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

142

TCVN 5504:2010

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo

Milk. Determination of fat content

143

TCVN 8182:2009

Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus)

Yogurt. Identification of characteristic microorganisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus)

144

TCVN 8181:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Cheese and processed cheese products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

145

TCVN 8180-1:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử đối với cùi phomat

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 1: Molecular absorption spectrometric method for cheese rind

146

TCVN 8180-2:2009

Phomat, cùi phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng natamyxin. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đối với phomat, cùi phomat và phomat chế biến

Cheese, cheese rind and processed cheese. Determination of natamycin content. Part 2: High-performance liquid chromatographic method for cheese, cheese rind and processed cheese

147

TCVN 8178:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng axit xitric. Phương pháp enzym

Cheese and processed cheese products. Determination of citric acid content. Enzymatic method

148

TCVN 8179:2009

Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl

Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method

149

TCVN 8177:2009

Sữa chua. Định lượng các vi sinh vật đặc trưng. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C

Yogurt. Enumeration of characteristic microorganisms. Colony-count technique at 37 độ C

150

TCVN 8176:2009

Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Yogurt. Determination of total solids content (Reference method)

151

TCVN 8175:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method

152

TCVN 8174:2009

Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method)

153

TCVN 8173:2009

Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp Van Gulik

Cheese. Determination of fat content. Van Gulik method

154

TCVN 8172:2009

Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van Gulik

Cheese. Determination of fat content. Butyrometer for Van Gulik method

155

TCVN 8156:2009

Bơ. Xác định hàm lượng muối. Phương pháp đo điện thế

Butter. Determination of salt content. Potentiometric method

156

TCVN 8153:2009

Bơ. Xác định chỉ số phân tán nước

Butter. Determination of water dispersion value

157

TCVN 8154:2009

Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn)

Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method)

158

TCVN 8155:2009

Bơ, sữa lên men và phomat tươi. Định lượng các vi sinh vật nhiễm bẩn. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C

Butter, fermented milks and fresh cheese. Enumeration of contaminating microorganisms. Colony-count technique at 30 °C

159

TCVN 8150:2009

Bơ. Xác định độ cứng

Butter. Determination of firmness

160

TCVN 8151-2:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo (Phương pháp chuẩn)

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 2: Determination of non-fat solids content (Reference method)

Tổng số trang: 16