-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4770:1989Biến trở. Phương pháp kiểm tra đặc tính hàm của sự thay đổi điện trở Variable resistors. Test methods for functional characteristics of resistance change |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10980:2016Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9675-3:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 3: Chuẩn bị metyl este bằng trimetylsulfoni hydroxit (TMSH) Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 3: Preparation of methyl esters using trimethylsulfonium hydroxide (TMSH) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4181:2009Vật liệu dệt. Xơ. Phương pháp xác định độ nhỏ Standard test methods for linear density of textile fibers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6872:2013Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5535:2010Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||