-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11155-1:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11407:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử. Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7080:2010Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |