Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 80 kết quả.

Searching result

21

TCVN 10921:2015

Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10

Avocados -- Guide for storage and transport

22

TCVN 10925:2015

Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7

Melons -- Cold storage and refrigerated transport

23

TCVN 10927:2015

Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

24

TCVN 9992:2013

Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm của chúng. Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)

Citrus fruits and derived products. Determination of essential oils content (Reference method)

25
26
27
28
29
30

TCVN 9763:2013

Cơm dừa sấy khô

Desiccated coconut

31

TCVN 9764:2013

Măng cụt quả tươi

Mangosteens

32

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

33

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

34

TCVN 9687:2013

Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas - Guide to storage and transport

35

TCVN 9218:2012

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với cơm dừa khô.

Hygienic practice for desiccated coconut

36

TCVN 8668:2011

Quả. Xác định dư lượng ethephon bằng phương pháp sắc kí khí (GC)

Fruits. Determination of ethephon residue by gas chromatography.

37

TCVN 9017:2011

Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất.

Fresh fruits. Sampling method on the field.

38

TCVN 8161:2009

Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng

Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up

39

TCVN 7946:2008

Nước quả và nectar

Fruit juices and nectars

40

TCVN 5305:2008

Cà chua cô đặc

Processed tomato concentrates

Tổng số trang: 4