-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9766:2013Xoài quả tươi Mangoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5002:2007Dứa tươi. Bảo quản và vận chuyển Fresh pineapples. Storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9688:2013Táo. Bảo quản lạnh Apples. Cold storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |