-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4843:2007Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9017:2011Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất. Fresh fruits. Sampling method on the field. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 187:2007Dứa hộp Canned pineapple |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1871:2014Dứa quả tươi Pineapples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9687:2013Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas - Guide to storage and transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||