Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 295 kết quả.

Searching result

81

TCVN 10920:2015

Nho tươi. Hướng dẫn bảo quản lạnh. 12

Table grapes -- Guide to cold storage

82

TCVN 10921:2015

Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10

Avocados -- Guide for storage and transport

83

TCVN 10922:2015

Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport

84

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

85

TCVN 10924:2015

Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport

86

TCVN 10925:2015

Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7

Melons -- Cold storage and refrigerated transport

87

TCVN 10926:2015

Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Green beans - Storage and refrigerated transport

88

TCVN 10927:2015

Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

89

TCVN 10931-1:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up

90

TCVN 10931-2:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up

91

TCVN 10931-3:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16

Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up

92

TCVN 10932:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method

93

TCVN 10371:2014

Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô – Yêu cầu kỹ thuật

Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements

94

TCVN 10372:2014

Carrageenan – Yêu cầu kỹ thuật

Carrageenan - Technical requirements

95
96

TCVN 10391:2014

Quả hạch đóng hộp

Canned stone fruits

97

TCVN 10392:2014

Quả có múi đóng hộp

Canned citrus fruits

98

TCVN 10393:2014

Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi

Jams, jellies and marmalades

99
100

Tổng số trang: 15