Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 289 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 10926:2015Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh Green beans - Storage and refrigerated transport |
82 |
TCVN 10927:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
83 |
TCVN 10931-1:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up |
84 |
TCVN 10931-2:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up |
85 |
TCVN 10931-3:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16 Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up |
86 |
TCVN 10932:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22 Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method |
87 |
TCVN 10371:2014Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô – Yêu cầu kỹ thuật Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements |
88 |
|
89 |
|
90 |
|
91 |
|
92 |
|
93 |
|
94 |
|
95 |
|
96 |
|
97 |
|
98 |
|
99 |
|
100 |
TCVN 9994:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi Code of Hygienic Practice for Fresh Fruits and Vegetables |