Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 232 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11063:2016Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method |
102 |
TCVN 11064:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method |
103 |
TCVN 11065:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method |
104 |
TCVN 11066:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method |
105 |
TCVN 11067:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method |
106 |
TCVN 11068:2016Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme |
107 |
TCVN 11493:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method |
108 |
TCVN 11492:2016Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định glyphosate và axit aminomethyl phosphonic (AMPA) – Phương pháp sắc ký khí Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method |
109 |
TCVN 11491:2016Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định dư lượng nhóm pyrethroid tổng hợp – Phương pháp sắc ký khí Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method |
110 |
TCVN 11494:2016Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method |
111 |
TCVN 9519-2:2016Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method |
112 |
TCVN 11490:2016Thực phẩm – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc kí lỏng – phổ khối lượng hai lần (LC – MS/MS) – Các thông số đo phổ khối lượng hai lần Food analysis – Determination of pesticide residues by LC– MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters |
113 |
TCVN 10911:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17 Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion |
114 |
TCVN 10912:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion |
115 |
TCVN 10913:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion |
116 |
TCVN 10914:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICPMS) after pressure digestion |
117 |
TCVN 10915:2015Thực phẩm. Xác định hàm lượng kẽm.Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 9 Foodstuffs. Determination of zinc content. Atomic absorption spectrophotometric method |
118 |
TCVN 10916:2015Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13 Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method |
119 |
TCVN 10917:2015Thực phẩm. Xác định hàm lượng selen. Phương pháp huỳnh quang. 9 Foodstuffs. Determination selenium content. Flurometric method |
120 |
TCVN 10927:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |