-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8988:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng vibrio parahaemolyticus Microbiology of foodstuffs - Enumeration of Vibrio parahaemolyticus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-39:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11066:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |