Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 232 kết quả.

Searching result

41

TCVN 13277:2021

Thực phẩm - Xác định hoạt độ α-amylase bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of α-amylase activity by spectrophotometric method

42

TCVN 13237:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC

Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC

43

TCVN 13236:2020

Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC

Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC

44

TCVN 13235:2020

Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT)

Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT)

45

TCVN 13157-1:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp miễn dịch – Phần 1: Yêu cầu chung

Foodstuffs – Detection of food allergens by immunological methods – Part 1: General considerations

46

TCVN 13157-2:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp miễn dịch – Phần 2: Xác định hàm lượng hạt phỉ bằng phép thử miễn dịch enzym sử dụng kháng thể đơn dòng và phát hiện protein-axit bicinchoninic

Foodstuffs – Detection of food allergens by immunological methods – Part 2: Quantitative determination of hazelnut with an enzym immunoassay using monoclonal antibodies and bicinchoninic acid-protein detection

47

TCVN 13158-1:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 1: Yêu cầu chung

Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 1: General considerations

48

TCVN 13158-2:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 2: Cần tây (Apium graveolens) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong xúc xích nấu chín bằng phương pháp real-time PCR

Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 2: Celery (Apium graveolens) – Detection of a specific DNA sequence in cooked sausages by real-time PCR

49

TCVN 13158-3:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 3: Hạt phỉ (Corylus avellana) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong sôcôla bằng phương pháp real-time PCR

Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 3: Hazelnut (Corylus avellana) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in chocolate by real-time PCR

50

TCVN 13158-4:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 4: Hạt lạc (Arachis hypogaea) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong sôcôla bằng phương pháp real-time PCR

Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 4: Peanut (Arachis hypogaea) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in chocolate by real-time PCR

51

TCVN 13158-5:2020

Thực phẩm – Phát hiện chất gây dị ứng trong thực phẩm bằng phương pháp sinh học phân tử – Phần 5: Mù tạt (Sinapis alba) và đậu nành (Glycine max) – Phát hiện trình tự ADN đặc hiệu trong xúc xích nấu chín bằng phương pháp real-time PCR

Foodstuffs – Detection of food allergens by molecular biological methods – Part 5: Mustard (Sinapis alba) and soya (Glycine max) – Qualitative detection of a specific DNA sequence in cooked sausages by real-time PCR

52

TCVN 13159:2020

Thực phẩm – Phát hiện các chất gây dị ứng trong thực phẩm – Yêu cầu chung và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp

Foodstuffs – Detection of food allergens – General considerations and validation of methods

53

TCVN 12654:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

54

TCVN 12655:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm sữa sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in dairy products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate

55

TCVN 12656:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus trong sản phẩm thịt và thủy sản sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3MTM PetrifilmTM staph express count plate

56

TCVN 12657:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

57

TCVN 12658:2019

Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express

Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system

58

TCVN 12659:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate

59

TCVN 12613:2019

Thực phẩm - Phương pháp phân tích để hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phương pháp dựa trên định lượng axit nucleic

Foodstuffs — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Quantitative nucleic acid based methods

60

TCVN 12625:2019

Thực phẩm - Xác định các aflatoxin B1, B2, G1, G2, aflatoxin tổng số và ochratoxin A trong nhân sâm và gừng - Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Foodstuffs - Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total aflatoxin and ochratoxin A in ginseng and ginger - Liquid chromatographic method using immunoaffinity column cleanup

Tổng số trang: 12