Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 101 kết quả.

Searching result

81

TCVN 5104:1990

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan

Food and spice products - Method for determination of taste ability

82

TCVN 4832:1989

Danh mục và hàm lượng tối đa các chất nhiễm độc trong thực phẩm

List of contaminants and their maximum levels in foods

83

TCVN 4998:1989

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method

84

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

85

TCVN 1977:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of copper content by photometric method

86

TCVN 1978:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of lead content by photometric method

87

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

88

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

89

TCVN 1981:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ

Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method

90

TCVN 4594:1988

Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột

Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content

91

TCVN 4591:1988

Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua

Canned foods - Determination of sodium chloride content

92

TCVN 4589:1988

Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi

Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents

93

TCVN 4409:1987

Đồ hộp. Phương pháp lấy mẫu

Canned foods. Sampling methods

94

TCVN 4411:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp

Canned foods - Method for determination of net mass and components rate

95

TCVN 4412:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp

Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state

96

TCVN 4413:1987

Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis

97

TCVN 4414:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế

Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method

98

TCVN 4415:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Canned foods. Determination of water content

99

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

100

TCVN 3215:1979

Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm

Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark

Tổng số trang: 6