-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6712:2000Hướng dẫn xây dựng chương trình quy phạm để kiểm tra dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm Guidelines for the establishment of a regulatory programme for control of veterinary drug residues in foods |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6709:2000Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-2:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6707:2000Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa Hazardous wastes. Warning signs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4860:1989Mủ cao su. Xác định độ pH Rubber latex. Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6708:2000Hướng dẫn soạn thảo tiêu chuẩn dùng cho đánh giá sự phù hợp Guidelines for drafting of standards suitable for use for conformity assessment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6711:2000Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y List of maximum residue limits for veterinary drugs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4411:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp Canned foods - Method for determination of net mass and components rate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 762,000 đ |