• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 109:1963

Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to. Kích thước

Large hexagon semifinished nuts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7859:2008

Thép tấm các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13713:2023

Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ

Electric mopeds and motorcycles – Terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11921-7:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2060:1977

Vòng đệm nhỏ - Kích thước

Diminished Washers - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8606-6:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 14050:2009

Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa

Environmental management. Vocabulary

240,000 đ 240,000 đ Xóa
8

TCVN 6701:2000

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X

Petroleum products - Test method for determination of sulfur by X-ray spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 12546:2019

Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu

Natural gas − Sampling guidelines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 1981:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ

Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,090,000 đ