-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10847:2015Thông tin và tư liệu. Tờ nhan đề của sách. 14 Information and documentation -- Title leaves of books |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13321-4:2021Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5648:1992Thủy sản khô xuất khẩu. Phương pháp thử vi sinh Dried aquatic products for export. Microbiological test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11996-7-3:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 7-3: Cấu trúc truyền thông cơ bản – Lớp dữ liệu chung Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-3: Basic communication structure – Common data classes |
752,000 đ | 752,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10520-3-3:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-3: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires - Part 3-3: Taper barrelled delivery spools - Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 140:1964Xi măng. Phương pháp thử cơ lý Cement. Physico-mechanical tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 167:1986Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,352,000 đ |