Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
|
123 |
|
124 |
|
125 |
TCVN 13520:2022Mật ong – Xác định dư lượng các sulfonamid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of sulfonamids residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry (LC– MS/MS) |
126 |
TCVN 13477:2022Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột Cassava tubers – Determination of starch content |
127 |
|
128 |
TCVN 13285:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Hyoericum perforatum - Xác định hàm lượng hypericin và pseudohypericin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Raw materials and health supplements containing Hypericum perforatum - Determination of hypericin and pseudohypericin contents by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
129 |
TCVN 13278:2021Thực phẩm - Xác định hoạt độ cellulase có khả năng đường bằng phương pháp thủy phân giấy lọc Foodstuffs - Determination of saccharifying cellulase activity |
130 |
TCVN 13279:2021Thực phẩm - Xác định hoạt độ papain bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs - Determination of papain activity by spectrophotometric method |
131 |
TCVN 13281:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng furctian bằng phương pháp enzym - quang phổ Foodstuffs - Determination of fructan content by enzymatic-spectrophotometric method |
132 |
TCVN 13282:2021Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase |
133 |
TCVN 13283:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng chlorophyII tổng số bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs - Determination of total chlorophyll content by spectrophotometric method |
134 |
TCVN 13284:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa lô hội (Aloe vera) - Xác định hàm lượng aloin và aloe-emodin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Raw materials and health supplements containing Aloe vera - Determination of aloins and aloin-emodin contents by high-performance liquid chromatographic method |
135 |
TCVN 13286:2021Chế phẩm enzym - Xác định hoạt độ glucoamylase bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Enzyme preparations - Determination of glucoamylase activity by spectrophotometric method |
136 |
TCVN 13287:2021Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion |
137 |
TCVN 13288:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Xác định hàm lượng chondroitin sulfat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV sau khi thủy phân bằng enzym Raw materials and health supplements - Determination of chondroitin sulfate contents by high-performance liquid chromatographic method with UV detection after enzymatic hydrolysis |
138 |
TCVN 13289:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em và người lớn - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng - hai lần khối phổ Infant formula and adult/pediatric nutritional products - Determination of total choline content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric method |
139 |
TCVN 13290:2021Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định thành phần whey protein bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk-based infant formula - Determination of whey protein fraction by high perfomance liquid chromatoghraphic (HPLC) method |
140 |
TCVN 13291:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và người lớn - Xác định hàm lượng tryptophan tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sau khi thủy phân bằng enzym Infant formula and adult/pediatric nutritional formula - Determination of total tryptophan content by HPLC method following enzymatic hydrolysis |