-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13321-6:2021Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên Sports mats - Part 6: Determination of the top friction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13257-1:2021Dịch vụ danh mục dữ liệu không gian địa lý - Phần 1: Mô hình chung Catalogue service for geospatial data - Part 1: General model |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12429-3:2021Thịt mát – Phần 3: Thịt gia cầm Chilled meat – Part 3: Poultry meat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||