Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2081 |
|
2082 |
TCVN 5778:1994Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid |
2083 |
TCVN 5779:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content |
2084 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
2085 |
|
2086 |
|
2087 |
|
2088 |
|
2089 |
|
2090 |
TCVN 2942:1993Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines |
2091 |
|
2092 |
|
2093 |
|
2094 |
TCVN 3106:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp thử độ sụt Fresh heavyweight concrete - Method slump test |
2095 |
TCVN 3143:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng Micro-mineral premix for commercial formula feeds |
2096 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
2097 |
|
2098 |
|
2099 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
2100 |
TCVN 5731:1993Dầu mỏ và khí ngưng tụ. Phương pháp xác định áp suất hơi Reid Petroleum and condensable gas. Reid vapour pressure method |