-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10033:2013Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3727:1982Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |