Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

11421

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

11422
11423

TCVN 7742:2007

Hệ thống làm giàu oxy để sử dụng với hệ thống ống dẫn khí y tế

Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems

11424

TCVN 7741-3:2007

Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 3: Bộ điều áp có van điều chỉnh

Pressure regulators for use with medical gases. Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves

11425

TCVN 7741-2:2007

Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 2: Bộ điều áp Manifold và bộ điều áp thẳng

Pressure regulators for use with medical gases. Part 2: Manifold and line pressure regulators

11426

TCVN 7740-2:2007

Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 2: Kế hoạch thử lâm sàng

Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 2: Clinical investigation plans

11427

TCVN 7741-1:2007

Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 1: Độ điều áp và bộ điều áp có thiết bị đo lưu lượng

Pressure regulators for use with medical gases. Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices

11428

TCVN 7740-1:2007

Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 1: Yêu cầu chung

Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 1: General requirements

11429

TCVN 7739-2:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng dài

Glass fibers. Test methods. Part 2: Determination of linear density

11430

TCVN 7739-3:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định hàm lượng chất kết dính

Glass fibers. Test methods. Part 3: Determination of combustible content

11431

TCVN 7739-4:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định đường kính trung bình

Glass fibers. Test methods. Part 4: Determination of average diameter

11432

TCVN 7739-5:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ xe của sợi

Glass fibers. Test methods. Part 5: Determination of twist

11433

TCVN 7739-6:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định lực kéo đứt và độ giãn đứt

Glass fibers. Test methods. Part 6: Determination of breaking force and breaking elonggation

11434

TCVN 7738:2007

Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật

Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications

11435

TCVN 7739-1:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ ẩm

Glass fibers. Test methods. Part 1: Determination of moisture content

11436

TCVN 7736:2007

Kính xây dựng. Kính kéo

Glass in building. Drawn sheet glass

11437

TCVN 7737:2007

Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại

Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance

11438

TCVN 7735:2007

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất xi măng

Air quality. Emission standards for cement manufacturing

11439

TCVN 7733:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn

Water quality. Effluent standards for leachate of solid waste landfill sites

11440

TCVN 7734:2007

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học

Air quality. Emission standards for chemical fertilizer manufacturing

Tổng số trang: 958