Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

10401

TCVN 7999-1:2009

Cầu chảy cao áp. Phần 1: Cầu chảy giới hạn dòng điện

High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses

10402

TCVN 7998-1:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

10403

TCVN 7998-2:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

10404

TCVN 7997:2009

Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt

Power cable buried ground. Installation methods

10405

TCVN 7996-2-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills

10406

TCVN 7996-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements

10407

TCVN 7995:2009

Điện áp tiêu chuẩn

Standard voltages

10408

TCVN 7993:2009

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after pressure digestion

10409

TCVN 7994-1:2009

Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Tủ điện được thử nghiệm điển hình và tủ điện được thử nghiệm điển hình từng phần

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies

10410

TCVN 7996-2-5:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws

10411

TCVN 7992:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method)

10412

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

10413

TCVN 7996-2-12:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators

10414

TCVN 7996-2-14:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers

10415

TCVN 7991:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method)

10416

TCVN 7978:2009

Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng

Information technology. Open Document Format for Office Applications

10417

TCVN 7979:2009

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

10418

TCVN 7981-3:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation

10419

TCVN 7981-4:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 4: Cú pháp và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 4: SDMX-EDI: Syntax and documentation

10420

TCVN 7937-1:2009

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dây và sợi làm cốt

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire

Tổng số trang: 958