Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

7041

TCVN 9843:2013

Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ trong phòng thí nghiệm

Standard test method in the laboratory for resilient modulus of nonorganic adhesive substance stabilizied aggregate meterial

7042

TCVN 9840:2013

Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mép

Stainless steel butt-welding fittings

7043

TCVN 9841:2013

Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

7044

TCVN 9842:2013

Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông. Thi công và nghiệm thu

Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport. Construction and acceptance.

7045

TCVN 9839:2013

Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài.

Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length

7046

TCVN 9838:2013

Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

7047

TCVN 9837:2013

Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép

Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings

7048

TCVN 9836:2013

Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel threaded couplings for the food industry

7049

TCVN 9830:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound

7050

TCVN 9831:2013

Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra

Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods

7051

TCVN 9832:2013

Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm

Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests

7052

TCVN 9833:2013

Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel tubes for the food industry

7053

TCVN 9834:2013

Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel bends and tees for the food industry This standard has been reviewed

7054

TCVN 9835:2013

Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry

7055

TCVN 9829:2013

Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for image

7056

TCVN 9828:2013

Rạp chiếu phim. Phương pháp đo các chỉ tiêu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh.

Cinemas. Methods of measurement of images and acoustic characteristics.

7057

TCVN 9826:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh

Cinemas. Technical requirements for projected images

7058

TCVN 9827:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

Cinemas. Technical requirements for projected acoustics

7059

TCVN 9824:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI)

7060

TCVN 9825:2013

Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM)

Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs)

Tổng số trang: 949