Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

6861

TCVN 9985-7:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ.

Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels

6862

TCVN 9986-3:2014

Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

6863

TCVN 9986-4:2014

Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

6864

TCVN ISO 15189:2014

Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực

Medical laboratories -- Requirements for quality and competence

6865

TCVN ISO 28001:2014

Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Thực hành tốt áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch định – Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Security management systems for the supply chain - Best practices for implementing supply chain security, assessments and plans - Requirements and guidance

6866

TCVN ISO 39001:2014

Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Road traffic safety management systems - Requirements with guidance for use

6867

TCVN ISO/TS 22002-2:2014

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering

6868

TCVN 10544:2014

Ô ngăn hình mạng trong xây dựng hạ tầng công trình. Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Neoweb cellular confinement in infrastructure constructions. Requirement of design, construction and acceptance

6869

TCVN 10545:2014

Sửa chữa mặt đường bằng vật liệu bê tông nhựa siêu mịn. Thi công và nghiệm thu

Microasphalt materials. Constructions and acceptance

6870

TCVN 10334:2014

Bể tự hoại bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn dùng cho nhà vệ sinh

Precast thin wall reinforced concrete septic tanks apply to the toilet

6871

TCVN 10332:2014

Hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete ditches

6872

TCVN 6394:2014

Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete channels

6873

TCVN 10466:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Tráp - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

6874

TCVN 10467:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

6875

TCVN 9748:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Yêu cầu kỹ thuật

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Specifications

6876

TCVN 9749:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ dày của màng loại sần

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining the thickness core of textured geomembranes

6877

TCVN 9750:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định chiều cao sần

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of the asperity height

6878

TCVN 9751:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định các thuộc tính chịu kéo

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of tensile properties

6879

TCVN 9752:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền chọc thủng

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of puncture resistance

6880

TCVN 9753:2014

Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội

High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content

Tổng số trang: 949