-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10358:2014Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8902:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH. Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11372:2016Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép. Through – thickness characteristics for steel products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10350:2014Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |