Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
6841 |
TCVN 8400-25:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza |
6842 |
TCVN 8400-26:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1 |
6843 |
TCVN 8400-27:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis |
6844 |
TCVN 8400-28:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens |
6845 |
TCVN 8685-10:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD) Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated |
6846 |
TCVN 8685-11:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated |
6847 |
TCVN 8685-12:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living |
6848 |
TCVN 8685-13:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 13: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, lnactivated |
6849 |
TCVN 8685-9:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine |
6850 |
TCVN 9123:2014Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa Animal feedstuffs - Terms and definitions |
6851 |
TCVN 9388:2014Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements |
6852 |
TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements |
6853 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
6854 |
TCVN 9801-3:2014Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu – Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues |
6855 |
TCVN 9906:2014Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công theo phương pháp Jet-grouting - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu Hydraulic structure - Cement soil columns created by Jet-grouting method - Technical requirements for design, construction and acceptance in the soft ground reinforcement. |
6856 |
TCVN 9907:2014Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi sinh bằng ghép thử chôn trong đất Geotextile - Method for determining the microbiological resistance by a soil burial test |
6857 |
TCVN 9985-3:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
6858 |
TCVN 9985-4:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
6859 |
TCVN 9985-5:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled |
6860 |
TCVN 9985-6:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered |