Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

9061

TCVN 9124:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin E. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of vitamin E content. Method using high-performance liquid chromatography

9062

TCVN 9125:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định gossypol tự do và tổng số.

Animal feeding stuffs. Determination of free and total gossypol

9063

TCVN 9126:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định aflatoxin B1

Animal feeding stuffs Determination of aflatoxin B1

9064

TCVN 9109:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ractopamine hydroclorua bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuff. Determination of ractopamine hydrochloride content by high performance liquid chromatographic method.

9065

TCVN 9110:2011

Giống vật nuôi. Đánh số lợn giống

Animal breeding. Breeding pigs identification

9066

TCVN 9111:2011

Lợn giống ngoại. Yêu cầu kỹ thuật.

Exotic breeding pigs. technical requirements.

9067

TCVN 9112:2011

Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật

Swine semen producing station. Technical requirements.

9068

TCVN 9117:2011

Gà giống - Yêu cầu kỹ thuật

Breeding poultry - Technical requirements

9069

TCVN 9107:2011

Năng lượng hạt nhân. An toàn tới hạn hạt nhân. Phân tích sự cố tới hạn giả định.

Nuclear energy. Nuclear criticality safety. Analysis of a postulated criticality accident

9070

TCVN 9108-1:2011

Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 1: Tổng quan và trình bày các nguyên tắc

Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 1: Overview and statement of principles

9071

TCVN 9106:2011

Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Hướng dẫn đo diện tích bề mặt riêng của bột oxit urani bằng phương pháp BET

Nuclear fuel technology. Guide to the measurement of the specific surface area of uranium oxide powders by the BET method

9072

TCVN 9105:2011

Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Urani điôxit bột và viên. Xác định urani và tỷ lện oxy/urani bằng phương pháp khối lượng có hiệu chính về tạp chất

Nuclear fuel technology. Uranium dioxide powder and pellets. Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by gravimetric method with impurity correction

9073

TCVN 9108-3:2011

Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 3: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong hệ thống kinh doanh

Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 3: Guidelines and functional requirements for records in business systems

9074

TCVN 9104:2011

Năng lượng hạt nhân. Lò phản ứng nước nhẹ. Tính toán công suất nhiệt phân rã trong nhiên liệu hạt nhân.

Nuclear energy. Light water reactors. Calculation of the decay heat power in nuclear fuels

9075

TCVN 9103:2011

Năng lượng hạt nhân. Tính năng và yêu cầu thử nghiệm đối với hệ thống phát hiện và báo động tới hạn.

Nuclear energy. Performance and testing requirements for criticality detection and alarm systems

9076

TCVN 9101:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls

9077

TCVN 9102:2011

Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý.

Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing

9078

TCVN 9100:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of content of coarse particles in ceramic powders by wet sieving method

9079

TCVN 9099:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system

9080

TCVN 9098:2011

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định hoạt tính xúc tác quang bề mặt trong môi trường nước bằng phân hủy xanh metylen.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Determination of photocatalytic activity of surfaces in an aqueous medium by degradation of methylene blue

Tổng số trang: 958