-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4735:1989Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7389:2004Chai chứa khí di động. Lắp van vào chai chứa khí Transportable gas cylinders. Fitting of valves to gas cylinders |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9436:2012Nền đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Highway embankments and cuttings – Construction and quality control |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |