-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11822:2017Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9470:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định phát thải của nhà máy amiăng. Phương pháp đo đếm sợi Stationary source emissions. Determination of asbestos plant emissions . Method by fibre count measurement |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 716,000 đ |