-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10330:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-25:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9466:2012Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard Guide for Sampling Waste Piles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |