-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-9:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units. Part 9: Atomic and nuclear physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 290:1986Đinh tán mũ chìm Flat countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6104-2:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9473:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột xương và bột thịt xương. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for bone meal, meat and bone meal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |