• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13577:2022

Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước

Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 7973-5:2008

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích

Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis

672,000 đ 672,000 đ Xóa
4

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11303:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc.

Sample and velocity traverses for stationary sources

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9468:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng bụi PM10/PM2,5 trong khí ống khói. Phép đo ở nồng độ thấp sử dụng thiết bị va đập

Stationary source emissions. Determination of PM10/PM2,5 mass concentration in flue gas. Measurement at low concentrations by use of impactors

216,000 đ 216,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,238,000 đ