Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 148 kết quả.
Searching result
| 121 |
TCVN 3898:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị Breed sows. Procedure for inspection of invidual reserve |
| 122 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
| 123 |
TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants |
| 124 |
|
| 125 |
|
| 126 |
|
| 127 |
|
| 128 |
|
| 129 |
|
| 130 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
| 131 |
|
| 132 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
| 133 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
| 134 |
|
| 135 |
|
| 136 |
TCVN 2837:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications |
| 137 |
TCVN 2838:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2 |
| 138 |
TCVN 2839:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2 |
| 139 |
TCVN 2840:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3 |
| 140 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
