Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 146 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants |
122 |
|
123 |
|
124 |
|
125 |
|
126 |
|
127 |
|
128 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
129 |
|
130 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
131 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
132 |
|
133 |
|
134 |
TCVN 2837:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications |
135 |
TCVN 2838:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2 |
136 |
TCVN 2839:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2 |
137 |
TCVN 2840:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3 |
138 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
139 |
TCVN 3247:1979Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications |
140 |
TCVN 3249:1979Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications |