Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 144 kết quả.

Searching result

121

TCVN 3717:1982

Vịt để làm giống

Breed ducks

122

TCVN 1280:1981

Lợn giống. Phương pháp giám định

Breed pigs. Method of verification

123

TCVN 1281:1981

Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat boars. Quality gradation

124

TCVN 1282:1981

Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat sows. Quality gradation

125

TCVN 3576:1981

Trâu bò. Quy định về đánh số

Cattles. Regulations on marking numbers

126

TCVN 3577:1981

Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa

Dairy cattle. Inspection of milk productivity

127

TCVN 3667:1981

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

128

TCVN 3668:1981

Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation

129

TCVN 3669:1981

Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng

\"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation

130

TCVN 3670:1981

Lợn đực giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed boars. Quality gradation

131

TCVN 3671:1981

Lợn cái giống Ba xuyên. Phân cấp chất lượng

Ba xuyen breed bows. Quality gradation

132

TCVN 2837:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications

133

TCVN 2838:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2

134

TCVN 2839:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2

135

TCVN 2840:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3

136

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

137

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

138

TCVN 3249:1979

Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật

Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications

139

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

140

TCVN 1649:1975

Trâu bò giống. Phương pháp giám định

Breed cows and buffaloes. Method of verification

Tổng số trang: 8