• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4096:1985

Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4084:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4035:1985

Máy nông nghiệp. Chảo cày

Agricultural machinery. Disks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3008:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2837:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ