-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1280:1981Lợn giống. Phương pháp giám định Breed pigs. Method of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3576:1981Trâu bò. Quy định về đánh số Cattles. Regulations on marking numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3668:1981Lợn đực giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng Thuoc nhieu breed boars (white race). Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3249:1979Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1281:1981Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng Breed fat boars. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3669:1981Lợn cái giống Thuộc nhiêu (heo trắng). Phân cấp chất lượng \"Thuoc nhieu\" breed sows (white race). Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |