Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 7837-1:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 1: Phương pháp xác định chiều dài chiều rộng và khối lượng thực Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 1: Methods for determination of length, width and net mass |
162 |
TCVN 7835-X11:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X11: Độ bền màu với là ép nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part X11: Colour fastness to hot pressing |
163 |
TCVN 7835-F10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F10: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm đa xơ Textiles. Tests for colour fastness. Part F10: Specification for adjacent fabric: Multifibre |
164 |
TCVN 7835-F08:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F08: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng triaxetat Textiles. Tests for colour fastness. Part F08: Specification for standard adjacent fabric: Triacetate |
165 |
TCVN 7835-F09:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ sát chuẩn: Bông Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for standard rubbing cloth: Cotton |
166 |
TCVN 7835-F07:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F07: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng axetat hai lần thế Textiles. Tests for colour fastness. Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric |
167 |
TCVN 7835-F06:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F06: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng tơ tằm Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for silk adjacent fabric |
168 |
TCVN 7619-2:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 2: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo bằng cách chiết xơ Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 2: Detection of the use of certain azo colorants accessible by extracting the fibres |
169 |
TCVN 7619-1:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 1: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo không cần chiết Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible without extraction |
170 |
TCVN 7422:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of aqueous extract |
171 |
TCVN 6879:2007Vải dệt. Đặc tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
172 |
TCVN 5482:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S03: Độ bền màu với lưu hóa:hơi trực tiếp Textiles. Tests for colour fastness. Part S03: Colour fastness to vulcanization: Open steam |
173 |
TCVN 5481:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride |
174 |
TCVN 5480:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air |
175 |
TCVN 5479:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating |
176 |
TCVN 5477:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving |
177 |
TCVN 5476:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh) Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe) |
178 |
TCVN 5475:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu) Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild) |
179 |
TCVN 5474:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide |
180 |
TCVN 5473:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite |